Kiểm tra tình trạng thị thực
Visa Việt Nam ×

VietnamVisa.org.vn

Các câu tiếng Việt cơ bản dành cho khách du lịch nước ngoài

Ngày 11 tháng 11 năm 2023

Việt Nam là một quốc gia Đông Nam Á xinh đẹp thu hút hàng triệu khách du lịch quốc tế mỗi năm. Với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, ẩm thực ngon, di sản văn hóa phong phú và người dân địa phương thân thiện, không có gì lạ khi Việt Nam trở thành điểm đến du lịch nổi tiếng như vậy.

Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ có thể khiến việc du lịch ở Việt Nam trở nên khó khăn đối với những người không nói được tiếng Việt. Mặc dù tiếng Anh được sử dụng ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh nhưng nó lại không được sử dụng phổ biến ở các vùng nông thôn. Học chỉ một một số câu tiếng việt cơ bản trước chuyến đi có thể giúp bạn đi lại dễ dàng hơn, tương tác với người dân địa phương, đặt món ăn và có trải nghiệm văn hóa phong phú hơn nhiều. Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Việt cần thiết nhất mà du khách nước ngoài cần biết khi đến Việt Nam.

Một số câu chào hỏi cơ bản tiếng Việt

Một số câu chào hỏi cơ bản tiếng Việt

Bạn nên biết gì về tiếng Việt?

Ngôn ngữ chính thức của Việt Nam

Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức và quốc gia duy nhất của Việt Nam. Đó là ngôn ngữ mẹ đẻ của người Việt, chiếm 90% dân số hơn 100 triệu người của Việt Nam.

Tiếng Việt là ngôn ngữ chính được sử dụng trong giáo dục, chính phủ, truyền thông và mọi mặt của đời sống công cộng ở Việt Nam. Nó thuộc nhánh Vietic của ngữ hệ Nam Á.

Với khoảng 90 triệu người bản xứ, tiếng Việt là ngôn ngữ bản địa được nói nhiều thứ 12 trên thế giới. Đây cũng là ngôn ngữ Nam Á được nói nhiều thứ 3 sau tiếng Khmer và tiếng Môn.

Hình thức hiện đại của tiếng Việt xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 là Quốc Ngữ hay Quốc ngữ, sử dụng bảng chữ cái Latinh thay vì ký tự Trung Quốc. Điều này làm cho việc đọc viết trở nên phổ biến hơn rất nhiều vì người Việt Nam không còn phải học chữ Hán để đọc nữa.

Ngày nay, dạng nói chuẩn của tiếng Việt dựa trên phương ngữ miền Bắc, có nguồn gốc từ Hà Nội, trong khi dạng viết chuẩn dựa trên phương ngữ miền Nam, tập trung ở Thành phố Hồ Chí Minh. Sự khác biệt này đôi khi dẫn tới sự nhầm lẫn khi phát âm tiếng Việt viết.

Sự hình thành của người Việt hiện đại

Vào đầu thế kỷ 17, các nhà truyền giáo Tây Ban Nha đã tạo ra một hệ thống chữ viết La Mã gọi là Chữ Quốc Ngữ hay Chữ viết Quốc ngữ để truyền bá đạo Công giáo. Đây là hệ thống chữ viết đầu tiên thể hiện phiên âm tiếng Việt thay vì sử dụng chữ Hán.

Trong nhiều thế kỷ sau, giới thượng lưu vẫn sử dụng chữ Hán trong khi tầng lớp trung lưu mới nổi bắt đầu sử dụng chữ Quốc ngữ cho các mục đích viết không chính thức như thơ và văn học hư cấu.

Đến đầu thế kỷ 20, chữ Quốc ngữ được phát huy bởi những người theo chủ nghĩa dân tộc và trí thức Việt Nam muốn chống lại sự thống trị của Pháp và nâng cao khả năng đọc viết cho người dân Việt Nam bình thường.

Năm 1910, chính quyền thuộc địa Pháp ở Đông Dương đã ban hành sắc lệnh Quốc ngữ làm hệ thống chữ viết chính thức cho các văn bản hành chính. Vào cuối những năm 1920, các ấn phẩm lớn đã chuyển kiểu chữ chính của họ sang Chữ Quốc ngữ.

Đến năm 1945, năm Việt Nam tuyên bố độc lập khỏi ách thống trị của Pháp, chữ Quốc ngữ đã trở thành hệ thống chữ viết chiếm ưu thế được sử dụng trên toàn quốc. Chính phủ đã sử dụng nó làm chữ viết chính thức cho tiếng Việt và bắt đầu chiến dịch xóa mù chữ để phổ biến việc sử dụng nó.

Ngày nay, chữ Quốc ngữ đã phát triển một chút thông qua một số cải cách về chính tả thành cái mà ngày nay được gọi là Quốc Ngữ hay Quốc ngữ - hệ thống chữ viết chính của tiếng Việt hiện đại.

Những câu tiếng Việt cơ bản dành cho du khách nước ngoài

Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Việt hữu ích nhất cần biết khi đi du lịch ở Việt Nam.

Những từ cơ bản để xưng hô với mọi người

  • tôi = tôi /toy/
  • Bạn = bạn /ban/
  • Nữ (cấp dưới) = em
  • Nữ (cao cấp) = chị /ji/
  • Nam (cấp dưới) = em
  • Nam (cao cấp) = anh
  • Ông – Ông
  • – Bà
  • – Cô

Các câu chào hỏi cơ bản tiếng Việt

  • xin chào (politely) = Xin chào (Sin chow/ Ciao)
  • Chào buổi sáng = Chao buoi sang (Chow bwoi sang)
  • Chào buổi trưa = Chao buoi chieu (Chow bwoi chiew)
  • Chào buổi tối = Chao buoi toi (Chow bwoi toi)
  • Bạn có khỏe không? = Bạn khoẻ không? (Ban Kwe Khom)
  • Tôi khỏe cảm ơn = Toi khoe, cam on
  • Cảm ơn bạn = Cảm on (kahm uhn)
  • Lấy làm tiếc = Xin lỗi (Sin Loy)
  • Không có gì = Không có gì (Khong koh zi)
  • Tạm biệt = Tạm biệt (Tarm Byeet)
  • Không cám ơn! = Không! Cảm ơn (Khom, kahm uhn)
  • Bạn có thể nói tiếng Anh không? = Bạn nói Tiếng anh được không? (Banh noi thien an durkh khom)
  • Bạn bao nhiêu tuổi? = Bạn bao nhiêu tuổi (Ban ban nyew twoi)
  • Tôi __ tuổi = Tôi ___ tuổi (toy ___ doyy)
  • Tên bạn là gì? = Tên bạn là gì? (Ten bang la zi)
  • Tên tôi là ___ = Tên tôi là ___ (Ten toy la ___)

Các câu tiếng Việt cơ bản về phương hướng và phương tiện giao thông

  • Tôi muốn đi đến … = Đồ chơi mwon den
  • Ở đâu? = Ở đâu (uh dow?)
  • Xếp hạng taxi ở đâu? = Taxi ở đâu? (Taxis are dauh?)
  • ATM ở đâu? = Máy ATM ở đâu? (May ATM urn dole)
  • Chỗ thoát hiểm ở đâu? = Lợi ra hay đậu? (Lôi ra hay daw)
  • Lối vào ở đâu? = Kiến rừng dau? (kiến hoang dã của Daw)
  • Đi thẳng = Đi thẳng ( Di Thaang)
  • Quẹo trái = Rẽ trái (Se chai)
  • Đi bên phải = Rẽ phảo (Se fih)
  • Dừng lại = Dừng lại ( Duhng laai)
  • Đi đến sân bay = Đi sân bay (Di sun bay)
  • Tôi có thể có bản đồ được không? = Cho tôi một cái bản đồ ( chor toi mot cai ban dor)
  • Bao xa = Bao xa (Bao seh)
  • Xa = Xa (seh)
  • Đóng = Gần (Gunh)
  • Trung tâm thành phố = Trung tâm thành phố (Trumh tam tan fo)
  • Quận = Quận (Wung)
  • Ga tàu = Ga
  • Điểm dừng xe buýt = Trạm xe bus (Tram seh butt)
  • Đợi 5 phút = Chờ năm phút (Churhn nam foot)

Các câu tiếng Việt cơ bản khi mua sắm

  • tôi thích = Tôi thich (thoy tick)
  • Cái này bao nhiêu? = Bao nhiêu? (Baow nyew)
  • Quá đắt = Đắt quá (dat qwa )
  • Bạn có thể giảm giá được không? = Giảm giá cho tôi. (Zam za cho toy)
  • Bạn có muốn bán không? = Có bán không? ( cor ban kohm?)
  • Tôi muốn mua = Tôi muốn mua (Toi mu-on mua)
  • Lớn hơn một cỡ = Lớn hơn một size (Lon hon moht size)
  • Nhỏ hơn một cỡ = Nhỏ hơn một size (Nho hon Moht size)

Các câu tiếng Việt cơ bản dành cho nhà hàng, quán cà phê

  • Xin lỗi (với cô hầu bàn) = Em ơi (dành cho cô trẻ); Chí ôi (dành cho học sinh cuối cấp)
  • Xin lỗi (với người phục vụ) = Anh ơi
  • tôi đói = Tôi đói bụng (Toy doi bung wa)
  • Nó là gì? = Cái gì vậy? (kai zi vai)
  • Xin hóa đơn = Tính tiền (Ting tien)
  • Cho tôi xin thực đơn được không = Cho tôi cái menu được không (cho toy khai menu duuc khom)
  • Tôi bị dị ứng với đậu phộng = Tôi dị ứng với đậu phộng (Doi yi ung voy dau fong)
  • Tôi không thể ăn thịt lợn = Tôi không ăn được thịt heo (Toi khom an duo tit hehll)
  • tôi là người ăn chay = Tôi ăn chay (Toi an chayh)
  • Tôi muốn có cái này = Cho tôi cái này (Cho toy kah nai)
  • Thịt gà = Gà (Gar)
  • Cơm = Cơm (Gurm)
  • Bún = Bún (Bumg)
  • mì trứng =Mì (Mee)
  • Thịt lợn = Heo (Heyoh)
  • Bia = Bia
  • Thịt bò = Bò (boh)
  • Lạnh lẽo = Lạnh (Langh)
  • Nóng = Nóng (noong)
  • Không có đá = Không đá (Khom dar)
  • Không đường = Không đường (Khom dueng)
  • Không cay = Không cay (Khom kay)
  • 1 cái nữa = Thêm một cái (tem mop kai)

Số tiếng Việt cơ bản

  • 1 = Một (moht)
  • 2 = Hải (hải)
  • 3 = Không (không)
  • 4 = Bốn (bohen
  • 5 = Năm (nahm)
  • 6 = Sáu (shao)
  • 7 = Bảy (bait)
  • 8 = Tám (tahm)
  • 9 = Chín (chin)
  • 10 = Mười (muoy)
  • Mười = Mươi (muoy)
  • Trăm = Trăm (chahm)
  • 100 = Một trăm (moht chahm)
  • 200 = Hai trăm (hai chahm)
  • 500 = Năm trăm (nahm chahm)
  • ngàn = Nghìn (ngin)
  • 1000 = Một nghìn (moht ngin)
  • 100.000 = Một trăm nghìn (moht chahm ngin)
  • Currency (Đồng) = đồng

Basic sizes & colors

  • Màu đỏ = Đỏ (Dorh)
  • Màu xanh da trời = Xanh dương (San yoong)
  • Màu vàng = Vàng
  • To lớn = Lớn (lungh)
  • Bé nhỏ = Nhỏ (N-yor)
  • Trung bình = Vừa (vurh)
  • Ít hơn = Ăn (Eet)
  • Hơn = Thêm (temh)
  • Dài = Dài (yai)
  • Ngắn = Ngắn (nhang)

Các mẫu câu tiếng Việt cơ bản trong trường hợp khẩn cấp

  • Giúp tôi = Cứu tôi với (Coo toy vuyh)
  • tôi đa bị cươp = Tôi bị cướp (Toi bee cuoop)
  • Gọi cảnh sát = Gọi cảnh sát (Goi gang sack)
  • Tôi cần gặp bác sĩ = Tôi cần gặp bác sĩ (toy can gap back szi)
  • tôi bị ốm = Tôi bị bệnh (Toy bee benh)
  • Tôi cần đến bệnh viện = Tôi cần đi bệnh viện (Toy can di ben vien)
  • Tôi bị ngộ độc thực phẩm = Tôi bị ngộ độc thức ăn (Toy bee nyo doc thuch an)

Học tiếng Việt cơ bản: Thú vị và bổ ích

Học một số điểm chung Cụm từ tiếng Việt và từ vựng thực sự có thể làm phong phú thêm trải nghiệm của bạn khi đến thăm Việt Nam. Dưới đây là một số lý do tại sao nó đáng nỗ lực:

Kết nối với người dân địa phương

Người Việt Nam thực sự đánh giá cao khi người nước ngoài dành thời gian để học dù chỉ một vài từ trong ngôn ngữ của họ. sử dụng các câu tiếng việt cơ bản cho thấy bạn đang nỗ lực và mở ra cánh cửa cho những tương tác chân thực hơn.

Xử lý các tác vụ cơ bản

Bạn sẽ có thể thực hiện các công việc đơn giản như gọi đồ ăn, hỏi đường, đi mua sắm và sắp xếp phương tiện đi lại mà không cần hoàn toàn dựa vào tiếng Anh hoặc người phiên dịch. Biết số cũng rất hữu ích.

Đạt được cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Khi bạn học một ngôn ngữ, bạn sẽ có được cái nhìn sâu sắc trực tiếp về lịch sử, giá trị, lối suy nghĩ và khiếu hài hước của địa phương. Tiếng Việt có đầy đủ các cách diễn đạt, thành ngữ và câu nói bộc lộ những quan điểm văn hóa sâu sắc hơn.

Nâng cao sự tự tin

Có thể điều hướng và giao tiếp ở một đất nước xa lạ mang lại cảm giác vô cùng mạnh mẽ. Ngoài ra, bạn còn có được những kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ vô giá như giọng điệu, nét mặt và cử chỉ.

Kết bạn

Kết bạn với người dân địa phương là một trong những phần bổ ích nhất của chuyến du lịch. Không có cách nào tốt hơn để gắn kết giữa các nền văn hóa hơn là cố gắng giao tiếp bằng tiếng mẹ đẻ của họ.

Có nhiều niềm vui hơn!

Bạn sẽ nhận được nhiều kinh nghiệm hơn bằng cách hiểu những gì đang được nói xung quanh bạn. Biết tiếng Việt khiến cho những tương tác hàng ngày trở nên sinh động và thú vị hơn.

Xây dựng nền tảng

Thậm chí chỉ cần học tiếng Việt đàm thoại cũng sẽ giúp bạn có một khởi đầu thuận lợi nếu bạn muốn trở nên thực sự thông thạo. Bạn càng học được nhiều từ vựng và ngữ pháp thì việc học càng trở nên dễ dàng hơn.

Tiếng Việt nổi tiếng là cực kỳ khó đối với người nói tiếng Anh, nhưng chỉ học các cụm từ cơ bản thì khá dễ dàng. Bằng cách ghi nhớ một số từ và câu cần thiết trước chuyến đi, bạn sẽ được trang bị tốt để tận dụng tối đa thời gian ở Việt Nam.

Phần kết luận

Tốc độ tăng trưởng và thay đổi chóng mặt của Việt Nam trong những thập kỷ gần đây đã mở cửa đất nước cho du khách nước ngoài với quy mô chưa từng có. Khi Việt Nam tiếp tục hiện đại hóa, việc sử dụng tiếng Anh ngày càng tăng ở các thành phố lớn và khu du lịch. Nhưng việc đi ra khỏi con đường cũ vẫn đòi hỏi một số kỹ năng tiếng Việt cơ bản.

Chỉ cần nắm vững một số cụm từ chính có thể giúp bạn tương tác với người dân địa phương, khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa, điều hướng chuyến đi của bạn và có trải nghiệm chân thực hơn. Tập trung vào việc học các cách diễn đạt cơ bản khi chào hỏi mọi người, chỉ đường, giao dịch, đồ ăn, trường hợp khẩn cấp và lòng biết ơn. Việc xây dựng nền tảng tiếng Việt này sẽ phục vụ tốt cho chuyến du lịch của bạn và khiến bạn muốn tìm hiểu thêm.